Ly hồn chứng
Chuyên khoa | tâm thần học, thần kinh học |
---|---|
ICD-10 | F04, R41.3 |
MeSH | D000647 |
MedlinePlus | 003257 |
ICD-9-CM | 294.0, 780.9, 780.93 |
Ly hồn chứng
Chuyên khoa | tâm thần học, thần kinh học |
---|---|
ICD-10 | F04, R41.3 |
MeSH | D000647 |
MedlinePlus | 003257 |
ICD-9-CM | 294.0, 780.9, 780.93 |
Thực đơn
Ly hồn chứngLiên quan
Ly Ly tao Lycoris Recoil: Quán cà phê bất ổn Lyndon B. Johnson Lyon Lynk Lee Lysin Lynda Trang Đài Lycopen Lykourgos (Sparta)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ly hồn chứng